문장검색
총 1,437 건
-
아크가 짧다 -
-
Arcnya Pendek -
Hồ quang (arc) ngắn -
-
The arc is short
-
아크가 길다 -
-
Arcnya Panjang -
Hồ quang (arc) dài -
-
The arc is long
-
비드가 넓고 납작하다/ 퍼지다 -
-
Beadnya Terlalu Lebar Dan Melebar/Pipih -
Hạt (bead) rộng và phẳng (dẹt)/ lan rộng -
-
-
비드가 좁고 볼록하다/ 높다 -
-
Beadnya Terlalu Kecil Dan Menyembung/Tinggi. -
Hạt hẹp và lồi / cao -
-
-
녹이 슬다 -
-
Karat -
Bị gỉ -
-
-
페인트가 묻다 -
-
Terkena noda cat -
Dính sơn -
-
-
기름이 묻다 -
-
Terkana Minyak -
Dính dầu -
-
-
때가 묻다 -
-
Ternoda Oleh Kotoran -
Vấy bẩn/ dính bẩn -
-
-
먼지가 묻다 -
-
Berdebu -
Dính bụi -
-
-
~니까/으니까 -
-
Karena, Sebab -
~vì -
-