문장검색

총 1,437 건
  • 권양작업
  • งานขนย้ายวัตถุหนัก
  • Pekerjaan pengangkatan (hauling)
  • Công việc cẩu đồ/ thao tác cẩu đồ
  • 하차
  • ขนวัตถุลง
  • Turun
  • Xuống (xe)
  • 상차
  • นำส่งวัตถุ
  • Naik
  • Lên (xe)
  • 고박해
  • Tekun
  • Buộc chặt/ cố định kiên cố
  • 족장하부
  • Bagian bawah perancah
  • Phần dưới giàn giáo
  • 족장상부
  • Bagian atas perancah
  • Phần trên giàn giáo
  • 정전작업
  • Pekerjaan pemadaman listrik
  • Công việc/ thao tác ngắt điện (Đây là công việc được thực hiện sau khi mở đường dây điện để ngăn chặn điện giật hoặc hoạt động sai thiết bị từ việc lắp đặt, tháo dỡ, sửa chữa, kiểm tra máy móc, thiết bị điện.)
  • 덥다
  • ร้อน
  • Panas
  • Nóng
  • Hot
  • 춥다
  • หนาว
  • Dingin
  • Lạnh
  • Cold
  • 간식
  • ของว่าง
  • Snack, makanan ringan
  • Đồ ăn vặt
  • snack