문장검색
총 1,437 건
-
커피 -
กาแฟ -
Kopi -
Cà phê -
-
Coffee
-
식사 -
รับประทานอาหาร -
Makan -
Bữa ăn -
-
-
가족 -
ครอบครัว -
Keluarga -
Gia đình -
-
Family
-
고향 -
บ้านเกิด -
Kampung halaman -
Quê hương -
-
Hometown
-
아프다 -
เจ็บป่วย -
Sakit -
Đau -
-
-
부상 -
การบาดเจ็บ -
Terluka -
Việc bị thương -
-
-
휴가 -
วันหยุด -
Libur, Cuti istirahat -
Kỳ nghỉ -
-
Vacation
-
의자 -
เก้าอี้ -
Bangku, kursi -
Ghế -
-
Chair
-
책상 -
โต๊ะ -
Meja -
Bàn học -
-
Table
-
그만 -
หยุดได้แล้ว,พอได้แล้ว -
Berhenti -
Dừng lại -
-
Stop