문장검색
총 1,437 건
-
방한복 -
ชุดกันหนาว -
Pakaian musim dingin -
-
-
-
작업복 -
ชุดทำงาน -
Pakaian Kerja -
-
-
-
설계도면 -
แบบแปลน -
gambar teknik (blue print) -
-
-
-
안전요원 -
เจ้าหน้าที่ดูแลความปลอดภัย -
petugas safety -
Nguyên nhân an toàn -
-
Safety Personnel
-
할 수 없다. -
-
Saya tidak bisa -
Không thể làm. -
-
I can't do it
-
할 수 있다. -
-
Saya bisa -
Có thể làm. -
-
I can do it
-
다시 말씀해 주세요. -
-
Mohon diulangi lagi (penjelasnnya) -
Xin hãy nói lại lần nữa. -
-
please say it again
-
피곤해요 -
-
Saya capek -
Mệt mỏi quá! (Về tinh thần) -
-
(I'm) Tired
-
힘들어요 -
-
Saya kesulitan -
Mệt quá! (Sự mệt mỏi, khó khăn khi làm công việc nặng nhọc, về thể chất) -
-
-
필요하다 -
-
Saya butuh -
Cần thiết -
-