문장검색
총 1,437 건
-
다쳤어요 -
-
Terluka, cedera -
Đã bị thương -
-
-
무시하다 -
-
Abaikan -
Coi thường/ lơ đi -
-
-
표지판 -
-
Rambu -
Biển hiệu, biển báo -
-
-
하지 말 것 -
-
Hal yang tidak boleh dilakukan -
Việc đừng làm -
-
-
할 것 -
-
Hal yang boleh dilakukan -
Việc sẽ làm/ cái sẽ làm -
-
-
마모된 호스 사용 금지 -
-
Jangan pakai selang yang sudah aus -
Cấm sử dụng vòi bị mài mòn -
-
-
손상된 호스 테이핑 금지 -
-
Jangan merekatkan selang yang rusak -
Không dán băng keo các ống bị hỏng -
-
-
작업종료 후 니플과 토치 분리 -
-
Setelah menyelesaikan pekerjaan, pisahkan pentil (nozzle) dan obor (torch) -
Phân tách đầu vòi (torch) và niple sau khi kết thúc công việc -
-
-
다른 색상 배관 사용 -
-
Gunakan pipa dengan warna berbeda -
Sử dụng ống dẫn màu khác -
-
-
가스통에 꼬리표 부착 -
-
Tempel tag pengenal pada tabung gas -
Dán nhãn vào bình gas -
-