문장검색
총 1,437 건
-
도장 작업 -
-
Pekerjaan pengecatan -
Công việc sơn -
-
-
화기 작업 -
-
Pekerjaan menggunakan api -
Công việc hỏa khí/ lửa -
-
-
전기 용량을 초과하다 -
-
melebihi kapasitas listrik -
Vượt quá dung lượng điện -
-
-
전기 기기 -
-
Peralatan listrik -
Thiết bị điện -
-
-
가연성 물질 -
-
Material mudah terbakar -
Chất dễ cháy -
-
-
훼손되다(손상되다) -
-
menjadi rusak -
Hư tổn/ tổn hại -
-
-
가스 누출 -
-
gas bocor -
Sự rò rỉ khí ga -
-
-
불티 -
-
percikan api -
Tia lửa, tàn lửa -
-
-
안전대 착용 -
-
Kenakan sabuk pengaman -
Đeo đai an toàn -
-
-
사다리 주의 -
-
Hati-hati dengan tangga -
Chú ý cầu thang -
-