문장검색
총 1,437 건
-
연결할 때 조임기구 사용 -
-
Gunakan alat pengencang saat menghubungkan -
Dùng dụng cụ siết chặt khi kết nối -
-
-
가스호스 점검 -
-
Inspeksi selang gas -
Kiểm tra ống dẫn khí -
-
-
물통 -
-
Ember -
Thùng nước -
-
-
발화 위험 물질을 휴대하지 마세요 -
-
Jangan membawa bahan yang mudah terbakar -
Không mang theo các vật liệu nguy hiểm dễ cháy -
-
-
밸브를 서서히 돌리다 -
-
Putar katup (valve) secara perlahan -
Xoay van từ từ -
-
-
환기를 (실시)하다 -
-
Mulai (lakukan) ventilasi -
(Tiến hành) thông gió -
-
-
명찰을 부착하다 -
-
Menempelkan papan nama -
Đính kèm thẻ tên -
-
-
폐기하다(버리다) -
-
Membuang (buang) -
Vứt bỏ (loại bỏ) -
-
-
분리하다 -
-
Memisahkan -
Phân tách -
-
-
냄새가 심하다 -
-
Sangat bau -
Mùi nồng nặc/ mùi nặng quá -
-