문장검색
총 1,437 건
-
와이어로프 -
-
Tali kawat -
Dây cáp -
-
-
크레인 붐 -
-
Tiang Crane/Boom Crane -
Cần trục có khớp nối/ cần trục khuỷu tay/ tay với -
-
-
흔들리다 -
-
Menggoyangkan -
Rung, lắc -
-
-
깨지다 -
-
Pecah -
Bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan -
-
-
(물체가) 날아오다 -
-
(Bendanya) terbang -
(Vật thể) bay đến -
-
-
경보장치(경보음) -
-
Perangkat alarm (suara alarm) -
Thiết bị báo động (âm thanh cảnh báo) -
-
-
선박 램프 -
-
Lampu Kapal -
Đèn tàu biển -
-
-
구르다 -
-
Gulingkan -
Lăn tròn/ cuộn tròn -
-
-
작업 도구 -
-
Alat Kerja -
Dụng cụ/ công cụ làm việc -
-
-
중량물 -
-
Beban angkutan -
Vật nặng -
-