문장검색

총 1,437 건
  • 부탁합니다.
  • Saya mohon
  • Xin nhờ bạn/ Nhờ bạn/ (Vui lòng)
  • 질문이 있습니다.
  • Saya punya/ada pertanyaan
  • Tôi có câu hỏi.
  • I have a question
  • 혼나다
  • Memarahi
  • Bị la mắng
  • Angry
  • 허락
  • Izin
  • Sự cho phép/ đồng ý
  • Allow
  • 지각
  • Telat
  • Sự trễ giờ/ muộn giờ
  • late
  • 체류자격
  • Jenis Visa
  • Tư cách lưu trú
  • 발급
  • Penerbitan, Diterbitkan
  • Sự cấp phát
  • 등록
  • Registrasi
  • Đăng ký
  • Register
  • 방문
  • Mengunjungi
  • Sự ghé thăm/ đến thăm
  • Visit
  • 서명
  • Tanda tangan
  • Ký tên
  • signature/sign