문장검색

총 1,437 건
  • 추천
  • Rekomendasi
  • Đề cử/ Tiến cử
  • Recommend
  • 재직기간
  • Periode kerja
  • Thời gian tại chức/ thời gian làm việc
  • Working Period
  • 경력
  • Pengalaman Kerja
  • Kinh nghiệm (làm việc)
  • Working Experience
  • 학위
  • Gelar
  • Học vị/ học vấn
  • Degree (Educational Degree)
  • 전공
  • Jurusan
  • Chuyên ngành
  • 학력
  • Level Pendidikan
  • Học lực
  • Educational Backround
  • 이력서
  • Daftar Riwayat Hidup (Curriculum Vitae)
  • Sơ yếu lí lịch
  • Resume
  • 계약서
  • Kontrak
  • Hợp đồng
  • Contract
  • 체류기간연장
  • Perpanjang masa berlaku visa
  • Gia hạn thời hạn lưu trú
  • extension of stay / extension of residence period
  • 체류기간이 만료되다
  • Masa berlaku visanya telah habis
  • Thời hạn lưu trú đã hết hạn
  • the period of stay expires