문장검색

총 1,437 건
  • 월급
  • Gaji Bulanan
  • Lương tháng
  • Salary
  • 공휴일
  • Hari Libur
  • Những ngày nghỉ công/ ngày lễ
  • Holiday
  • 소방서
  • Kantor Pemadam Kebakaran
  • Sở cứu hỏa/ trung tâm phòng cháy chữa cháy
  • Fire Station
  • 경찰서
  • Kantor Polisi
  • Sở cảnh sát/ Đồn công an
  • Police Station
  • 신호등
  • Lampu Lalu Lintas
  • Đèn tín hiệu/ Đèn giao thông
  • Traffic Lights
  • 횡단보도
  • Zebra cross
  • Lối sang đường
  • Pedestrian Crossing (Crosswalk)
  • 길을 건너다
  • Menyeberang jalan
  • Băng qua đường
  • Cross the street
  • 환승 = 갈아타다
  • Transfer
  • Đổi tàu/ xe (chuyển phương tiện)
  • Transit = to transfer
  • 백화점
  • Department Store
  • Trung tâm bách hóa
  • Department Store
  • 시장
  • Pasar
  • Chợ
  • Market