문장검색

총 1,437 건
  • 무상
  • Tidak berbayar
  • Không có thưởng
  • 유상
  • Berbayar
  • Có thưởng
  • 수습기간
  • Masa probasi
  • Thời gian thực tập
  • Probation Period
  • 송금
  • Uang keluar (di rekening)
  • Sự chuyển tiền
  • Remittance
  • 출금
  • Uang keluar (ke rekening)
  • Sự rút tiền
  • Withdraw
  • 입금
  • Uang masuk (ke rekening)
  • Sự nạp tiền
  • Deposit
  • 계좌번호
  • Nomor rekening
  • Số tài khoản ngân hàng
  • Bank Account Number
  • 보험
  • Asuransi
  • Bảo hiểm
  • Insurance
  • 세금
  • Pajak
  • Tiền thuế
  • Tax
  • 은행
  • Bank
  • Ngân hàng
  • Bank