문장검색
총 1,437 건
-
울타리 -
-
Pagar -
Hàng rào -
-
Fence
-
안전 난간 -
-
Pegangan pengaman -
Lan can an toàn -
-
Safety Railing
-
미끄러지지 않도록 고정하세요. -
-
Amankan agar tidak tergelincir. -
Hãy cố định để không bị trơn trượt. -
-
Secure to prevent slipping.
-
질식 -
-
Sesak napas/kekurangan oksigen -
Sự ngạt thở, sự ngột thở, sự tắc thở -
-
Suffocation
-
중독 -
-
Keracunan -
Sự trúng độc -
-
Addicted
-
언제 -
-
Kapan -
Khi nào -
-
When
-
어디에 넣을까요? -
-
Dimana akan diletakkan -
Bỏ vào đâu đây? -
-
Where should I put it?
-
왜 -
-
Kenapa? -
Tại sao? -
-
Why
-
끝 -
-
Selesai -
Kết thúc -
-
-
잘 -
-
Baik -
Tốt -
-