문장검색
총 1,437 건
-
어디 -
-
Dimana -
Đâu -
-
Where
-
나사 -
-
Sekrup -
Con ốc vít/ đinh vít -
-
-
운반하는 중량물에 부딪혔어요. -
-
Saya menabrak benda berat yang saya angkut -
Tôi bị va đập vào vật nặng đang di chuyển -
-
-
깨진 숫돌에 맞았어요. -
-
Saya terkena pecahan batu asahan -
Tôi bị trúng một cục đá mài bị vỡ. -
-
-
지게차에 부딪혔어요. -
-
Saya tertabrak forklift -
Tôi bị va đập vào xe nâng -
-
-
크레인 붐에 맞았어요. -
-
Saya terkena bagian boom dari crane -
Tôi bị va trúng cần cẩu -
-
-
출입금지 -
-
Dilarang masuk -
Cấm ra vào -
-
-
작업지휘자 -
-
Pimpinan kerja -
Người chỉ huy công việc/ làm việc -
-
-
위험 장소 경고 -
-
Peringatan lokasi kerja berbahaya -
Cảnh báo địa điểm nguy hiểm -
-
-
보행금지 -
-
Dilarang melintas -
Cấm đi bộ -
-