문장검색
총 1,437 건
-
앞을 잘 보면서 -
-
Lihat ke depan baik-baik -
Hãy nhìn về phía trước. -
-
-
시작 -
เริ่ม -
Mulai -
Bắt đầu -
-
Start
-
이름 -
-
Nama -
Tên -
-
Name
-
방향 -
-
Arah -
Phương hướng -
-
Direction
-
~ 이에요/예요 -
-
(akhiran kalimat sopan: ke atasan atau yang lebih tua) -
Là~ (Động từ: Là (cái gì đó) - gắn sau danh từ) -
-
-
직원 -
-
Pegawai -
Nhân viên -
-
Employee
-
조립공장 -
-
Pabrik Perakitan -
Công trường/ nhà máy lắp ráp -
-
-
없어요 -
-
Tidak ada -
Không có! -
-
-
있어요 -
-
Ada -
-
-
-
누르다 -
-
Pencet/Tekan -
Nhấn/ gí -
-