문장검색

총 1,437 건
  • 안전장치
  • Alat pengaman
  • Thiết bị an toàn
  • 안전통로
  • Jalur aman
  • Lối đi an toàn
  • 측면
  • Sisi Samping
  • Mặt bên
  • 정면
  • Sisi Depan
  • Mặt chính/ chính diện
  • 연결 부위
  • Bagian tersambung
  • Bộ phận nối/ liên kết
  • 줄걸이
  • Tali Pengangkat
  • Dây móc
  • 배치하다
  • Penempatan
  • Bố trí
  • 작성하다
  • Menulis
  • Viết/ điền
  • 체크리스트
  • Cek List
  • List check/ danh sách kiểm tra
  • Checklist
  • 작업계획서
  • Rencana kerja
  • Bản kế hoạch làm việc