문장검색
총 1,437 건
-
만지다/ 접촉하다 -
-
Menyentuh -
Chạm/ tiếp xúc -
-
-
체인이 손상되다/ 부식되다 -
-
Rantai rusak/terkorosi (berkarat) -
Xích hư hỏng/ Xích bị ăn mòn -
-
-
후크 입구가 벌어지다 -
-
Pengaitnya Sudah Melebar -
Lối vào Hook (móc) mở ra -
-
-
적정 하중을 초과하지 마세요. -
-
Jangan melebihi beban yang sudah ditentukan -
Không vượt quá tải trọng thích hợp. -
-
-
작업복이 말려 들어갔어요 -
-
Pakaian kerja saya tergulung -
Quần áo làm việc đã bị cuốn vào. -
-
-
손이 끼이다 -
-
Tangan saya tersangkut -
Bị kẹt tay -
-
-
손을 베이다 -
-
Tangan saya terpotong -
Đứt tay -
-
-
손을 찧다 -
-
Tangan saya hancur tergilas -
Bầm tay -
-
-
안전 커버 -
-
Tutup pengaman -
Nắp/ vỏ an toàn -
-
Safety Cover
-
후크 -
-
Pengait (hook) -
Móc (hook) -
-
Hook