문장검색
총 1,437 건
-
다리 -
-
Kaki -
Chân -
-
Leg
-
팔 -
-
Tangan -
Tay -
-
Arm
-
부재 -
-
papan baja -
Vật liệu -
-
-
접근 금지 -
-
Dilarang mendekat -
Cấm tiếp cận -
-
-
회전 공구 작업할 때 목장갑을 끼지 마세요. -
-
Jangan memakai sarung tangan kain kapas saat bekerja dengan alat yang berputar. -
Không đeo găng tay vải bông khi thao tác dụng cụ quay. -
-
-
안전 커버를 해체하지 마세요 -
-
Dilarang melepas tutup pengaman -
Không tháo nắp/ vỏ an toàn -
-
-
망치 자루 -
-
Pegangan palu -
Chuôi búa -
-
-
안전핀 -
-
Pin pengunci -
Chốt an toàn -
-
Safety Pin
-
클램프 피스 -
-
Penjepit potongan -
Mảnh kẹp (Clamp piece) -
-
Clamp Piece
-
구름멈춤대 -
-
Penyangga (stopper) pipa -
Cục chặn chống lăn -
-