문장검색
총 1,437 건
-
개구부 덮개 -
-
Penutup bukaan -
Nắp mở (nắp bộ phận đang được mở) -
-
-
사다리 안전 수칙 -
-
Aturan keselamtan penggunaan tangga -
Quy tắc an toàn thang -
-
-
사내 규정 속도 준수 -
-
Patuhi peraturan kecepatan yang berlaku di dalam perusahaan -
Tuân thủ tốc độ quy định trong công ty -
-
-
도장할 때 불 작업을 같이 하지 마세요 -
-
Dilarang melakukan pekerjaan api bersamaan dengan pekerjaan mengecat -
Không làm việc với lửa khi sơn -
-
-
짐을 올리고 내릴 때 밑에 있지 마세요 -
-
Dilarang berada di bawah benda yang sedang dinaikturunkan -
Không ở bên dưới khi xếp dỡ hành lý -
-
-
금지 = ~지 마세요 -
-
Dilarang = Tidak boleh -
Cấm = ~ đừng -
-
-
발신기 -
-
Pemancar -
Máy phát -
-
-
조심해야 할 것 -
-
Hal yang harus diperhati-hatikan -
Cái phải cẩn thận/ để ý -
-
-
위험물질이 있어요 -
-
Ada bahan berbahaya -
Có vật chất/ vật liệu nguy hiểm -
-
-
가설물이 많아요 -
-
Ada banyak bangunan sementara -
Nhiều giàn giáo -
-