문장검색
총 1,437 건
-
완강기 -
-
Descending Lifeline -
Đường thoát nạn/ dây treo đi xuống -
-
-
비상등 -
-
Lampu Emergency -
Đèn khẩn cấp -
-
Emergency lights
-
현 위치 -
-
Lokasi Sekarang -
Vị trí hiện tại -
-
Present location
-
대피 장소 (대피소) -
-
Tempat Evakuasi -
Nơi trú ẩn (phòng tránh) -
-
Evacuation center
-
가설물 -
-
Fasilitas / Bangunan Sementara -
Giàn giáo -
-
-
미끄러졌어요 -
-
Terpeleset -
Trơn quá -
-
-
숨막힘 -
-
Nafas Tersumbat -
Nghẹt thở -
-
-
유해물질 -
-
Zat Berbahaya -
Các chất độc hại -
-
-
충돌 -
-
Tubrukan, Tabrakan -
Sự va chạm -
-
-
피더기를 사물함에 넣다 -
-
Taruh Mesin Feedernya Di Loker -
Đặt bộ nạp vào tủ khóa/ tủ đồ cá nhân -
-