문장검색
총 1,437 건
-
자재를 정리정돈하다 -
-
Kumpulkan dan Rapikan Bahan / Material -
Dọn dẹp sắp xếp vật liệu -
-
-
잔여 가스를 제거하다 -
-
Kosongkan Gas Sisanya ( Residu ) -
Loại bỏ khí ga còn sót lại/ khí dư -
-
-
가스를 잠그다 -
-
Mengunci Gas -
Khóa gas -
-
-
작업복을 말리다 -
-
Mengeringkan Seragam Kerja -
Làm khô quần áo làm việc -
-
-
보관함에 넣다 -
-
Di Letakkan Di Dalam Kotak Penyimpanan -
Đặt vào hộp/ ngăn bảo quản -
-
-
솔로 털다 -
-
Di Sikat -
Chải/ phủi bằng bàn chải -
-
-
걸레로 닦다 -
-
Bersihkan Menggunakan Lap -
Lau bằng giẻ lau -
-
-
빗자루로 쓸다 -
-
Di Sapu -
Quét bằng chổi -
-
-
말아 놓으세요 -
-
Tolong Di Gulung -
Cuộn nó lại -
-
-
모재를 닦고 용접하다 -
-
Bersihkan Pelat Sebelum Di Las -
Lau miếng hàn và hàn -
-