문장검색

총 1,437 건
  • 사고가 많아요
  • Ada banyak kecelakaan
  • Nhiều tai nạn/ sự cố
  • 높은 곳이에요
  • Di tempat yang tinggi
  • Là nơi cao
  • 무거운 것을 들어요
  • Di dalamnya ada barang berat
  • Nâng/ cầm vật nặng
  • 같은 일을 계속해요
  • Lanjutkan pekerjaan yang sama
  • Tiếp tục làm điều tương tự/ cứ làm liên tục cùng một công việc
  • 위험 요인
  • Penyebab bahaya
  • Nguy cơ/ nguyên nhân nguy hiểm
  • 안전수칙준수
  • Patuhi peraturan keselamatan
  • Tuân thủ các quy tắc an toàn
  • 비상대피도
  • Peta Jalur Evakuasi Darurat
  • Sơ đồ thoát hiểm khẩn cấp
  • Emergency Evacuation Map
  • 비상구급장비
  • Peralatan pertolongan pertama pada kecelakaan/kit darurat
  • Thiết bị cứu trợ khẩn cấp
  • 구급약
  • Obat P3K
  • Bộ sơ cứu
  • 탈출경로
  • Jalur Evakuasi
  • Lối thoát hiểm